BẢNG GIÁ XE & KHUYẾN MÃI THÁNG 10/2023
Trong tháng 10/2023, Mitsubishi Bình Triệu đem đến hàng loạt ưu đãi khi mua xe vào tháng 10 này như: Ưu đãi 50% - 100 % lệ phí trước bạ, 01 năm BHVC, Camera lùi, Camera 360, Phiếu nhiên liệu, Ăng ten vây cá, ...
Chi tiết XFORCE | Dự toán chi phí | Đăng ký lái thử
Đặt hàng trước |
Ưu đãi đặt hàng trước từ 01/09/2023 đến 30/11/2023 |
Đặt cọc 10 triệu đồng |
– Ưu đãi 2 năm bảo dưỡng hoặc 40.000 km (Tùy điều kiện nào tới trước) (*) – Tặng thêm 1.000 điểm tích lũy trên ứng dụng Mitsubishi Connect+ (**) |
(*) Áp dụng tùy theo điều kiện nào đến trước. (**) Điểm cộng chỉ được ứng dụng khi bạn đăng ký đặt trước xe thành công tại đại lý. |
Chi tiết New Attrage | Dự toán chi phí | Đăng ký lái thử
Phiên bản |
Năm sản xuất |
Giá bán lẻ |
Ưu đãi tháng 10/2023 |
Attrage MT (Euro 5) |
2023 | 380.000.000 |
– Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 38.000.000 VNĐ) – Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) |
Attrage CVT (Euro 5) |
2023 | 465.000.000 |
– Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 46.500.000 VNĐ) – Ăng ten vây cá (Trị giá 1.500.000 VNĐ) |
Attrage CVT Premium (Euro 5) |
2023 | 490.000.000 |
– Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 49.000.000 VNĐ) – Ăng ten vây cá (Trị giá 1.500.000 VNĐ) |
XPANDER CROSS 2023
Chi tiết Xpander Cross 2023 | Dự toán chi phí | Đăng ký lái thử
Phiên bản |
Năm sản xuất |
Giá bán lẻ |
Ưu đãi tháng 10/2023 |
Xpander Cross MY23 Màu: Trắng, Đen, Nâu |
2023 | 698.000.000 |
– Hỗ trợ 50% phí trước bạ (Trị giá 37.000.000 VNĐ) – 01 Camera toàn cảnh 360º (Trị giá 20.000.000 VNĐ) – 01 năm bảo hiểm vật chất |
Xpander Cross MY23 Phiên bản 2 tông màu Cam/Đen |
2023 | 703.000.000 |
Chi tiết Xpander 2023 | Dự toán chi phí | Đăng ký lái thử
Phiên bản |
Năm sản xuất |
Giá bán lẻ |
Ưu đãi tháng 10/2023 |
AT Premium MY23 |
2023 |
658.000.000
|
– Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 35.000.000 VNĐ) – 01 Camera toàn cảnh 360º (Trị giá 20.000.000 VNĐ) – 01 năm bảo hiểm vật chất (Trị giá 8.500.000 VNĐ) |
Xpander AT MY23
|
2023 | 598.000.000 |
– Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 32.000.000 VNĐ) – 01 năm bảo hiểm vật chất (Trị giá 7.500.000 VNĐ) |
MT - CBU (Euro 4)
|
2023 | 560.000.000 |
– 01 năm bảo hiểm vật chất (Trị giá 7.000.000 VNĐ) – Phiếu nhiên liệu (Trị giá 9.000.000 VNĐ) – 01 Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) |
Chi tiết New Triton | Dự toán chi phí | Đăng ký lái thử
Phiên bản |
Năm sản xuất |
Giá bán lẻ |
Ưu đãi tháng 10/2023 |
4×4 AT Athlete (Euro 5) |
2022 |
905.000.000 |
– Hỗ trợ tài chính 135.000.000 VNĐ |
2023 | 905.000.000 |
– Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 28.000.000 VNĐ) |
|
4×2 AT Athlete (Euro 5) | 2023 | 780.000.000 |
– Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 47.000.000 VNĐ) – 01 năm bảo hiểm vật chất (Trị giá 10.000.000 VNĐ) – Nắp thùng cuộn cơ ( Trị giá 21.000.000 VNĐ) |
4×2 AT MIVEC (Euro 5) | 2023 | 650.000.000 |
– Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 39.000.000 VNĐ) – 01 Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) |
Chi tiết New Pajero Sport | Dự toán chi phí | Đăng ký lái thử
Phiên bản |
Năm sản xuất |
Giá bán lẻ |
Ưu đãi tháng 10/2023 |
Diesel 4×4 AT (Euro 5) | 2023 | 1.365.000.000 |
– Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 136.500.000 VNĐ) – 01 năm bảo hiểm vật chất (Trị giá 19.000.000 VNĐ) |
Diesel 4×2 AT (Euro 5) | 2023 | 1.130.000.000 |
– Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 113.000.000 VNĐ) – 01 năm bảo hiểm vật chất (Trị giá 18.000.000 VNĐ) |
Chi tiết Outlander | Dự toán chi phí | Đăng ký lái thử